Có 2 kết quả:
校庆 xiào qìng ㄒㄧㄠˋ ㄑㄧㄥˋ • 校慶 xiào qìng ㄒㄧㄠˋ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anniversary of the founding of a school
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anniversary of the founding of a school
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh